Đại học Ngoại ngữ Hà Nội Điểm chuẩn đánh giá năng lực năm 2022
NỘI DUNG CHÍNH CÓ TRONG BÀI VIẾT
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội Điểm chuẩn đánh giá năng lực năm 2022
Hiện tại Đại học Ngoại ngữ Hà Nội chưa công bố điểm chuẩn đánh giá năng lực năm 2022. Ngay khi có thông báo chính thức từ phía trường hoc247 sẽ cập nhật để các bạn tham khảo nhé.
Dự kiến năm 2022 điểm chuẩn của trường sẽ không có sự thay đổi nhiều và tương đương với năm 2021.
Điểm chuẩn đánh giá năng lực năm 2021 Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Điều kiện thí sinh trúng tuyển đại học năm 2021 bằng phương thức xét điểm Đánh giá năng lực (kỳ thi đánh giá năng lực bao nhiêu điểm đậu):
- Thí sinh hiện đã tốt nghiệp khối THPT và có hạnh kiểm Tốt trong cả 3 năm học.
- Điểm trung bình cộng của 5 học kỳ ( 2 học kỳ của lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 của lớp 12) cộng với môn tiếng anh phải đạt điểm 7.0.
- Điểm thi đánh giá năng lực do đại học quốc gia hà nội tổ chức từ 110/150.
Thông tin thêm: Trường hợp thí sinh thiếu một trong những điều kiện được nêu ra bên trên sẽ ngay lập tức bị loại ra khỏi danh sách các thí sinh trúng tuyển.
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội Điểm Chuẩn THPT 2021
THÔNG TIN THÊM: Mã trường của Đại học Ngoại ngữ Hà Nội là QHF, Tên tiếng anh của trường là University of Languages and International Studies (ULIS)
STT | Mã từng ngành | Tên ngành đào tạo tuyển sinh | Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn THPT 2021 từng ngành đào tạo |
Ghi chú |
1 | 7140231 | Ngành Sư phạm tiếng Anh | D78; D90;D01; | 38.45 | |
2 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D78; D90;D01; | 36.9 | |
3 | 7220202 | Ngành Ngôn ngữ Nga | D78; D90;D01; D02; | 35.19 | |
4 | 7220203 | Ngành Ngôn ngữ Pháp (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D78; D90;D01; D03; | 35.77 | |
5 | 7140234 | Ngành Sư phạm tiếng Trung | D78; D90;D01; D04 ; | 38.32 | |
6 | 7220204 | Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D78; D90;D01; D04; | 37.13 | |
7 | 7220205 | Ngành Ngôn ngữ Đức (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D78; D90;D01; D05 ; | 35.92 | |
8 | 7140236 | Ngành Sư phạm tiếng Nhật | D78; D90;D01; D06; | 37.33 | |
9 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D78; D90;D01; D06; | 36.53 | |
10 | 7140237 | Ngành Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D78; D90;D01; DD2; | 37.7 | |
11 | 7220210 | Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D78; D90;D01; DD2; | 36.83 | |
12 | 7220211 | Ngành Ngôn ngữ Ả Rập | D90;D01; D78; | 34 | |
13 | 7903124QT | Ngành Kinh tế – Tài chính** | D78; D90;D01; A01; | 26 |